Khối lượng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Khối lượng là đại lượng đo lượng vật chất trong một vật, thể hiện khả năng kháng cự gia tốc khi chịu lực (khối lượng quán tính) và lực hấp dẫn. Khối lượng nghỉ (m₀) không phụ thuộc vận tốc hay vị trí trong trường trọng trường, trong khi khối lượng động tăng theo hệ số Lorentz tùy vận tốc.
Định nghĩa khối lượng
Khối lượng là đại lượng đo lường lượng vật chất có trong một vật, thể hiện tính quán tính và khả năng tương tác với lực hấp dẫn. Trong cơ học cổ điển, khối lượng là hệ số tỉ lệ giữa lực tác dụng và gia tốc sinh ra ().
Khối lượng nghỉ (rest mass) m₀ không phụ thuộc vào hệ quy chiếu, trong khi khối lượng động (relativistic mass) tăng theo vận tốc qua hệ số Lorentz ().
Phân loại khối lượng
- Khối lượng quán tính: tỉ lệ giữa lực và gia tốc, đo bằng cân quán tính.
- Khối lượng trọng trường: tham gia vào lực hấp dẫn, , với g là gia tốc trọng trường.
- Khối lượng tương đương năng lượng: theo Einstein , khối lượng và năng lượng tương đương.
Lịch sử phát triển khái niệm
Aristotle cho rằng trọng lượng tỉ lệ với kích thước; đến Newton (1687) định nghĩa khối lượng quán tính trong Principia (Stanford Newton’s Principia).
Einstein (1905) mở rộng khái niệm qua thuyết tương đối hẹp, chứng minh khối lượng nghỉ tương đương năng lượng trong bài báo “Zur Elektrodynamik bewegter Körper” (Nobel Lecture).
Khối lượng trong định luật II Newton
Định luật II Newton: , với m là khối lượng quán tính. Khối lượng xác định mức độ kháng lại thay đổi vận tốc khi có ngoại lực tác dụng.
Trong hệ quy chiếu chuyển động nhanh cận ánh sáng, biểu thức mở rộng: , trong đó .
Khối lượng và tương đương năng lượng
Công thức Einstein cho thấy năng lượng tự do và khối lượng nghỉ tương đương, là cơ sở cho vật lý hạt nhân và năng lượng nguyên tử (BIPM SI Units).
Sự chuyển hóa nhỏ khối lượng thành năng lượng lớn giải thích sức mạnh của bom nguyên tử và phản ứng tổng hợp hạt nhân trong Mặt Trời.
Đơn vị và hệ SI
Đơn vị SI của khối lượng là kilôgam (kg), định nghĩa năm 2019 qua hằng số Planck: (BIPM SI Units).
Các đơn vị phổ biến khác: gam (g), tấn (t), pound (lb). Việc chuyển đổi chính xác phụ thuộc vào hệ quy chiếu và định nghĩa hằng số.
Phương pháp đo lường khối lượng
Thiết bị | Nguyên lý | Độ chính xác |
---|---|---|
Cân lực kế | Đo lực hấp dẫn | ±0.01 g |
Cân quán tính | Đo lực/F = ma | ±0.1 % |
Cân Kibble (watt balance) | Liên hệ điện và lực | ±10^{-8} |
Khối lượng trong cơ học lượng tử và hạt
Khối lượng hạt cơ bản đo qua va chạm trong máy gia tốc và phổ cộng hưởng; khối lượng động phát sinh từ tương tác với trường Higgs (CERN Mass and Energy).
Trong mô hình chuẩn, khối lượng hạt leptons và quarks được giải thích qua cơ chế Higgs, khác khối lượng hiệu dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Ứng dụng và tầm quan trọng
- Kỹ thuật: thiết kế kết cấu, tính toán tải trọng và động lực học.
- Hóa học: liều lượng và khối lượng mol trong phản ứng hóa học.
- Y sinh: xác định liều thuốc theo khối lượng cơ thể.
- Hàng không vũ trụ: tính mô men quán tính và tiêu thụ nhiên liệu.
Thách thức và xu hướng nghiên cứu
Tìm hiểu khối lượng trong thuyết tương đối rộng và lượng tử hấp dẫn; nghiên cứu khối lượng ẩn (dark mass) trong vũ trụ học.
Phát triển cân siêu chính xác, áp dụng kỹ thuật lượng tử và phòng thí nghiệm chân không để đo khối lượng hạt với độ chính xác cao hơn (NIST Constants).
Tài liệu tham khảo
- Bureau International des Poids et Mesures. “The International System of Units (SI).” BIPM, 2019. https://www.bipm.org/en/measurement-units/
- National Institute of Standards and Technology. “Fundamental Physical Constants.” NIST, 2024. https://physics.nist.gov/cuu/Constants/
- Einstein A. “Zur Elektrodynamik bewegter Körper.” Annalen der Physik, 1905.
- Tipler P.A., Mosca G. “Physics for Scientists and Engineers.” W.H. Freeman, 2007.
- CERN. “Mass and Energy.” CERN, 2025. https://home.cern/science/physics/mass-and-energy
Công thức nghiệm tổng quát
Công thức nghiệm tổng quát (quadratic formula) cho phương trình được phát triển từ kỹ thuật hoàn thành bình phương, cho phép xác định nghiệm mà không cần xét biệt thức trước:
Trong đó, là biệt thức (discriminant). Khi , biểu thức dưới căn cho nghiệm thực hoặc kép; khi , kết quả cho hai nghiệm phức liên hợp.
Công thức này không chỉ hữu ích trong tính toán bằng tay mà còn được triển khai trong hầu hết ngôn ngữ lập trình và phần mềm toán học như Khan Academy Quadratics hoặc Wolfram MathWorld để xử lý dữ liệu số lớn và phân tích tự động.
Hoàn thành bình phương
Phương pháp hoàn thành bình phương chuyển phương trình bậc hai về dạng đỉnh, làm rõ vị trí cực trị và cho công thức nghiệm một cách trực quan:
Bước thực hiện:
- Chia cả hai vế cho để chuẩn hóa.
- Thêm và bớt nhằm tạo thành bình phương hoàn chỉnh.
- Biến đổi để rút ra , từ đó giải ra nghiệm.
Phương pháp này cho phép xác định tọa độ đỉnh của parabol tại và đánh giá giá trị cực tiểu hoặc cực đại của hàm số.
Phương pháp phân tích và đồ thị
Phân tích nghiệm hàm bậc hai thường kết hợp việc vẽ đồ thị parabol qua các bước:
- Tính biệt thức để xác định số nghiệm thực.
- Xác định tọa độ đỉnh và trục đối xứng .
- Vẽ giao điểm với trục tung tại (0, c) và giao điểm với trục hoành nếu .
Biểu diễn đồ thị trong các phần mềm như MATLAB, Mathematica hoặc Python (matplotlib) giúp trực quan hóa vùng hàm dương/âm và vị trí nghiệm:
Trường hợp | Đặc điểm đồ thị |
---|---|
Parabol cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt | |
Parabol tiếp xúc trục hoành tại một điểm (nghiệm kép) | |
Parabol không cắt trục hoành (nghiệm phức) |
Ứng dụng thực tiễn
Phương trình bậc hai ứng dụng rộng rãi trong:
- Vật lý: quỹ đạo chuyển động ném xiên, quỹ đạo cầu dao động dưới tác dụng trọng lực.
- Kinh tế: mô hình chi phí biên bậc hai, tối ưu hóa lợi nhuận, phân tích rủi ro tài chính.
- Kỹ thuật: thiết kế cấu trúc vòm và cầu, tính toán mô men uốn, điều khiển PID bậc hai.
- Đồ họa máy tính: nội suy parabol để tạo đường cong mượt mà.
Ví dụ trong kỹ thuật xây dựng, phương trình bậc hai mô tả độ cong vòm cầu, cho phép tính toán ứng suất và thiết kế độ dốc phù hợp (ASCE Engineering).
Biến thể và mở rộng
Phương trình bậc hai có thể tổng quát thành dạng đa biến (quadratic form) trong đại số tuyến tính:
trong đó \(Q\) là ma trận đối xứng. Quadratic form xuất hiện trong tối ưu hóa có ràng buộc và phân tích thành phần chính (PCA) trong học máy.
Trong môi trường số phức, nghiệm khi được biểu thị dưới dạng:
Các bài toán Quadratically Constrained Quadratic Programs (QCQPs) là mở rộng cho nhiều mục tiêu và ràng buộc bậc hai trong tối ưu hóa đa mục tiêu.
Tài liệu tham khảo
- Khan Academy. “Quadratic equations and functions.” Khan Academy, 2025. https://www.khanacademy.org/math/algebra/quadratics
- Wolfram MathWorld. “Quadratic Equation.” Wolfram Research, 2024. https://mathworld.wolfram.com/QuadraticEquation.html
- Stewart J. “Calculus: Early Transcendentals.” Cengage Learning, 2015.
- Anton H., Bivens I., Davis S. “Calculus.” Wiley, 2012.
- Lay D.C. “Linear Algebra and Its Applications.” Pearson, 2015.
- Boyd S., Vandenberghe L. “Convex Optimization.” Cambridge University Press, 2004.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối lượng:
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10